| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STKC-00007
| NGÔ LONG HẬU | Trọng điểm Đại số 8 | Giáo dục | H. | 1998 | 51 | 9500 |
| 2 |
STKC-00008
| NGÔ LONG HẬU | Trọng điểm Đại số 8 | Giáo dục | H. | 1998 | 51 | 9500 |
| 3 |
STKC-00009
| NGÔ LONG HẬU | Trọng điểm Đại số 8 | Giáo dục | H. | 1998 | 51 | 9500 |
| 4 |
STKC-00010
| NGÔ LONG HẬU | Trọng điểm Đại số 8 | Giáo dục | H. | 1998 | 51 | 9500 |
| 5 |
STKC-00011
| NGÔ LONG HẬU | Trọng điểm Đại số 8 | Giáo dục | H. | 1998 | 51 | 9500 |
| 6 |
STKC-00012
| NGÔ LONG HẬU | Trọng điểm Đại số 8 | Giáo dục | H. | 1998 | 51 | 9500 |
| 7 |
STKC-01115
| ĐOÀN MẠNH PHƯƠNG | Hải dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động xã hội | H. | 2008 | 9(V...) | 220000 |
| 8 |
GKV2-00001
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | GD | H | 2012 | 8 | 8500 |
| 9 |
GKV2-00002
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | GD | H | 2012 | 8 | 8500 |
| 10 |
GKV2-00003
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | GD | H | 2012 | 8 | 8500 |
|