|
|
|
|
| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Hóa học
|
40
|
452600
|
| 2 |
Bài tập hoá học
|
55
|
606300
|
| 3 |
Ngữ văn tập 1
|
59
|
536500
|
| 4 |
Sách giáo khoa
|
64
|
547000
|
| 5 |
Toán tập 1
|
67
|
399400
|
| 6 |
Tiếng Anh
|
75
|
1263000
|
| 7 |
Toán tập 2
|
77
|
420000
|
| 8 |
Ngữ văn tập 2
|
78
|
651700
|
| 9 |
Sinh học
|
78
|
1067900
|
| 10 |
Bài tập tiếng Anh
|
80
|
1126000
|
| 11 |
Sách giáo khoa lớp 6 mới
|
81
|
1792000
|
| 12 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
82
|
874100
|
| 13 |
Giáo dục công dân
|
82
|
270300
|
| 14 |
Lịch sử
|
86
|
755800
|
| 15 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
90
|
842200
|
| 16 |
Bài tập vật lí
|
91
|
603300
|
| 17 |
Bài tập toán tập 1
|
92
|
1156800
|
| 18 |
Công nghệ
|
93
|
983400
|
| 19 |
Sách thiếu nhi
|
95
|
2376000
|
| 20 |
Sách pháp luật
|
96
|
5675400
|
| 21 |
Bài tập toán tập 2
|
105
|
1045100
|
| 22 |
Vật lí
|
110
|
770600
|
| 23 |
Sách giáo khoa lớp 8 mới
|
110
|
2548000
|
| 24 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
110
|
959300
|
| 25 |
Địa lí
|
112
|
1212300
|
| 26 |
sách giáo khoa lớp 7 mới
|
125
|
2953000
|
| 27 |
Sách giáo dục đạo đức
|
284
|
9159100
|
| 28 |
Sách nghiệp vụ
|
850
|
19058299
|
| 29 |
Sách tham khảo
|
1502
|
44036300
|
| |
TỔNG
|
4869
|
104141699
|
|
|